Có 2 kết quả:
私密 sī mì ㄙ ㄇㄧˋ • 私秘 sī mì ㄙ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private
(2) secret
(3) intimate
(2) secret
(3) intimate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 私密[si1 mi4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0